Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân gang, động cơ phòng nổ |
Công suất | 0.4 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân gang, động cơ phòng nổ |
Công suất | 0.4-11 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân gang, động cơ phòng nổ |
Công suất | 0.4 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân gang, động cơ phòng nổ |
Công suất | 0.4-11 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
You cannot copy content of this page