BÁN MÁY BƠM TÕM
Kiểu cánh | cánh xoáy |
Cấu tạo | Thân gang-cánh PPO |
Công suất | 0.4-0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Đài Loan |
Kiểu cánh | Cánh xoáy |
Cấu tạo | Thân gang-cánh PPO |
Công suất | 0.4 kW |
CO.CQ.PK.TK | Đài Loan |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân nhựa, 220V |
Công suất | 0.1 kW=100W |
CO.CQ.PK.TK | Đài Loan |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân nhựa-220V |
Công suất | 0.48-0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Đài Loan |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân nhựa-220V |
Công suất | 0.48-0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Đài Loan |