2 Kiểu cánh | Cánh bán hở-cánh khuấy |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 55-75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
2 Kiểu cánh | Cánh bán hở-cánh khuấy |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 55-75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
2 Kiểu cánh | Cánh bán hở-cánh khuấy |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2-11kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | KRS2-80 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh khuấy |
Công suất | 4 kW/ 5.5Hp |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân nhựa-220V |
Công suất | 0.48-0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Đài Loan |