• Máy bơm Tsurumi 80SF211-52
  • Công suất: 11kW/380V
  • Qmax: 1,88 m3/min
  • Hmax: 45m
  • Họng xả: DN 80mm
  • Nhà sản xuất: Tsurumi - Japan

  • Máy bơm chìm Tsurumi GSZ4-45-4
  •  Công suất: 45kw/ 380V/ 50Hz
  • Q max =540 m3/h
  • H max = 46m
  • Đường kính xả: 200 mm
  • Kiểu cánh: Closed (kín)
  • Vật rắn cho phép đi qua: 25 mm
  • Nhiệt độ làm việc : 40 độ C
  • Họng xả : 200 mm
  • Có cáp điện kèm theo
  • Nhà sản xuất: Tsurumi -Nhật bản

  • Máy bơm chìm Tsurumi KRS32.2
  • Công suất: 3.7kw/380V
  • Qmax = 1.7m3/min
  • Hmax = 14m
  • Họng xả: 100mm

  • Máy bơm chìm Tsurumi KRS45.5
  • Công suất: 5.5 kw/380V
  • Qmax = 2m3/min
  • Hmax = 20 m
  • Họng xả: 100mm

  • Bơm chìm Tsurumi KTVE35.5
  • Công suất: 5.5kw/380V/ 7.5HP
  • Qmax = 1 m3/min
  • Hmax = 35m
  • Họng xả: DN 80mm

Model  KTZ31.5-51
Cấu tạo Thân gang-cánh gang
Công suất  1.5 kW/2Hp
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model  KTZ422-51
Cấu tạo Thân gang-cánh gang
Công suất  22kW/ 30Hp
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model  KTZ43.7-53
Cấu tạo Thân gang-cánh gang
Công suất  3.7kW/ 5Hp
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model  KTZ611-51
Cấu tạo Thân gang-cánh gang
Công suất  11 kW/ 15Hp
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

  • Máy bơm chìm Tsurumi NK3-15
  • Công suất: 1.5kw/220V
  • Qmax = 0.42 m3/min
  • Hmax = 20 m
  • Họng xả: DN 50mm
  • Nhà sản xuất: Tsurumi -Đài Loan

  • Máy bơm chìm Tsurumi GSZ2-75-4
  • Công suất: 75kw/ 380V/ 50Hz
  • Q max = 12.48m3/min
  • H max = 52m
  • Đường kính xả: 250 mm
  • Kích thước DxRxC: 1050x708x1733mm
  • Trọng lượng (trừ dây cáp): 1200kg
  • Nhiệt độ chất lỏng: 0 - 40 độ C
  • Vật rắn cho phép qua: 25mm
  • Cáp tiêu chuẩn: 10m
  • Có bộ phận nâng dầu độc quyền Oil Lifter (Tạo ra sự bôi trơn hoàn hảo cho trục bơm ngay cả khi mực dầu cực thấp, giúp kéo dài tuổi thọ máy bơm)
  • Họng xả : 200 mm
  • Có cáp điện kèm theo
  • Kiểu cánh: Closed (kín)
  • Nhà sản xuất: Tsurumi -Nhật bản

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân gang, động cơ phòng nổ
Công suất  0.4 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

You cannot copy content of this page