Model | 50U2.4-52 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh xoáy |
Công suất | 0.4KW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 80PU23.7-51 |
Cấu tạo | Thân inox-cánh xoáy |
Công suất | 3.7 KW/ 380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 80U2.75-55 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh xoáy |
Công suất | 0.75 KW/ 380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 80U21.5-54 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh xoáy |
Công suất | 1.5 KW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 80U22.2-52 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh xoáy |
Công suất | 2.2 KW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân inox- chịu ăn mòn cao |
Công suất | 0.4-1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân inox- chịu ăn mòn cao |
Công suất | 22-110 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân inox- chịu ăn mòn cao |
Công suất | 0.4-11kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |