Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang, cánh nhưa PPC
Công suất  0.15kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  1.5-22kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang, cánh hở
Công suất  1,5kW-22kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang, cánh hở
Công suất  3kW-110kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh xoáy,
Cấu tạo Thân inox- nằm ngang
Công suất  0.15kW- 0.75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh xoáy, có chặn rác
Cấu tạo Thân inox- cánh nhựa tổng hợp
Công suất  0.25-3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh xoáy
Cấu tạo Thân inox- cánh nhựa tổng hợp
Công suất  0.25-3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  5.5-37kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  55-75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  55-75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.55kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  4-18kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

You cannot copy content of this page