• Máy bơm chìm Tsurumi GSZ2-75-4
  • Công suất: 75kw/ 380V/ 50Hz
  • Q max = 12.48m3/min
  • H max = 52m
  • Đường kính xả: 250 mm
  • Kích thước DxRxC: 1050x708x1733mm
  • Trọng lượng (trừ dây cáp): 1200kg
  • Nhiệt độ chất lỏng: 0 - 40 độ C
  • Vật rắn cho phép qua: 25mm
  • Cáp tiêu chuẩn: 10m
  • Có bộ phận nâng dầu độc quyền Oil Lifter (Tạo ra sự bôi trơn hoàn hảo cho trục bơm ngay cả khi mực dầu cực thấp, giúp kéo dài tuổi thọ máy bơm)
  • Họng xả : 200 mm
  • Có cáp điện kèm theo
  • Kiểu cánh: Closed (kín)
  • Nhà sản xuất: Tsurumi -Nhật bản

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân gang, động cơ phòng nổ
Công suất  0.4 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân gang, động cơ phòng nổ
Công suất  0.4-11 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model    40PU2.15S
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    150 W/  220V
CO.CQ.PK.TK  Đài Loan

Model    80PU22.2-51
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    2.2 KW/ 380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

  • Máy bơm nước thải Tsurumi 80SF27.5
  • Công suất: 7,5kw/380V
  • Qmax: 1,8m3/min
  • Hmax: 38m
  • Họng xả: DN 80mm
  • Nhà sản xuất: Tsurumi - Japan

  • Máy bơm chìm Tsurumi GSZ5-37-4
  • Bơm chìm Tsurumi Nhật
  • Model: GSZ5-37-4
  • Công suất: 37kW
  • Qmax = 8,4m3/min , Hmax = 44m
  • Vật rắn cho phép đi qua: 25 mm
  • Nhiệt độ làm việc : 40 độ C
  • Họng xả : 200 mm
  • Có cáp điện kèm theo
  • Kiểu cánh: Closed (kín)
  • Nhà sản xuất: Tsurumi -Nhật bản

  • Bơm chìm Tsurumi KRS33.7
  • Công suất : 3.7 kW/ 380V
  • Qmax = 1.4m3/min
  • Hmax = 27m
  • Họng xả: 80mm

  • Máy bơm chìm tsurumi KRS611
  • Công suất: 11 kw/380V
  • Qmax = 3.6m3/min
  • Hmax = 22 m
  • Họng xả: 150mm

  • Bơm chìm Tsurumi KRS815
  • Công suất: 15 kw/380V/ 20HP
  • Qmax = 5.6 m3/min
  • Hmax = 22 m
  • Họng xả: 200mm

  • Bơm chìm Tsurumi KRS822
  • Công suất: 22 kw/380V/ 30HP
  • Qmax = 5.5m3/min
  • Hmax = 34.8m
  • Họng xả: 200mm

  • Bơm chìm Tsurumi KTV2-37H
  • Công suất: 3.7 kw/380V/ 4HP
  • Qmax =0.5 m3/min Hmax =34 m
  • Họng xả: DN 50mm

You cannot copy content of this page