Model | 40U2.25S-52 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh xoáy |
Công suất | 0.25 KW/ 220V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 50PU2.4S-53 |
Cấu tạo | Thân inox-cánh xoáy |
Công suất | 0.4 W/ 380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 50U2.4S-52 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh xoáy |
Công suất | 0.4KW/220V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | KTZ32.2-51 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh gang |
Công suất | 2.2 kW/3Hp |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | KTZ35.5-53 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh gang |
Công suất | 5.5 kW/ 7.5Hp |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | KTZ615-51 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh gang |
Công suất | 15 kW/ 20Hp |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu dáng | dáng tròn |
Cấu tạo | nhựa tổng hợp |
Công suất | 9inch, 12 inch |
CO.CQ.PK.TK | Đức |