Model   50PU2.4S-53
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    0.4 W/  380V
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model    40PU2.25S-53
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    250 W/  220V
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh hở
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  0.25-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh Cánh xoáy
Cấu tạo Thân inox, chống ăn mòn
Công suất  0,25kW-3,7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model    40PU2.25-53
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    250 W/  380V
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model    50PU2.4-53
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    400 W/  380V
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model    50PU2.75-53
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    750 W/380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Model    80PU23.7-51
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    3.7 KW/ 380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  0.4-1.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  0.4-11kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh xoáy,
Cấu tạo Thân inox- nằm ngang
Công suất  0.15kW- 0.75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh xoáy, có chặn rác
Cấu tạo Thân inox- cánh nhựa tổng hợp
Công suất  0.25-3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

You cannot copy content of this page