Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân nhựa-220V |
Công suất | 0.48-0.75kW |
CO.CQ.PK.TK | Đài Loan |
Model | 40PU2.25-53 |
Cấu tạo | Thân inox-cánh xoáy |
Công suất | 250 W/ 380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 50PU2.4-53 |
Cấu tạo | Thân inox-cánh xoáy |
Công suất | 400 W/ 380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 50PU2.75-53 |
Cấu tạo | Thân inox-cánh xoáy |
Công suất | 750 W/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 50U2.4-52 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh xoáy |
Công suất | 0.4KW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 80PU23.7-51 |
Cấu tạo | Thân inox-cánh xoáy |
Công suất | 3.7 KW/ 380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 80U2.75-55 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh xoáy |
Công suất | 0.75 KW/ 380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 80U21.5-54 |
Cấu tạo | Thân gang-cánh xoáy |
Công suất | 1.5 KW/380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |