Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân gang, động cơ phòng nổ
Công suất  0.4-11 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model    40PU2.15S
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    150 W/  220V
CO.CQ.PK.TK  Đài Loan

Model    80PU22.2-51
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    2.2 KW/ 380V
CO.CQ.PK.TK  Nhật bản

  • Máy bơm nước thải Tsurumi 80SF27.5
  • Công suất: 7,5kw/380V
  • Qmax: 1,8m3/min
  • Hmax: 38m
  • Họng xả: DN 80mm
  • Nhà sản xuất: Tsurumi - Japan

  • Máy bơm chìm Tsurumi GSZ5-37-4
  • Bơm chìm Tsurumi Nhật
  • Model: GSZ5-37-4
  • Công suất: 37kW
  • Qmax = 8,4m3/min , Hmax = 44m
  • Vật rắn cho phép đi qua: 25 mm
  • Nhiệt độ làm việc : 40 độ C
  • Họng xả : 200 mm
  • Có cáp điện kèm theo
  • Kiểu cánh: Closed (kín)
  • Nhà sản xuất: Tsurumi -Nhật bản

  • Bơm chìm Tsurumi KRS33.7
  • Công suất : 3.7 kW/ 380V
  • Qmax = 1.4m3/min
  • Hmax = 27m
  • Họng xả: 80mm

  • Máy bơm chìm tsurumi KRS611
  • Công suất: 11 kw/380V
  • Qmax = 3.6m3/min
  • Hmax = 22 m
  • Họng xả: 150mm

  • Bơm chìm Tsurumi KRS815
  • Công suất: 15 kw/380V/ 20HP
  • Qmax = 5.6 m3/min
  • Hmax = 22 m
  • Họng xả: 200mm

  • Bơm chìm Tsurumi KRS822
  • Công suất: 22 kw/380V/ 30HP
  • Qmax = 5.5m3/min
  • Hmax = 34.8m
  • Họng xả: 200mm

  • Bơm chìm Tsurumi KTV2-37H
  • Công suất: 3.7 kw/380V/ 4HP
  • Qmax =0.5 m3/min Hmax =34 m
  • Họng xả: DN 50mm

  • Bơm Tsurumi KTV2.75 , có mode cũ là KTV2-8
  • Công suất: 0.75 kw/380V/ 1HP
  • Q max = 0.32m3/min
  • H max = 15m
  • Họng xả: 50mm

  • Bơm Tsurumi KTV3-55
  • Công suất: 5.5 kw/380V/ 2HP
  • Qmax = 0.99m3/min
  • Hmax = 35m
  • Họng xả: 80mm

You cannot copy content of this page