Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân gang, động cơ phòng nổ |
Công suất | 0.4-11 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Model | 40PU2.15S |
Cấu tạo | Thân inox-cánh xoáy |
Công suất | 150 W/ 220V |
CO.CQ.PK.TK | Đài Loan |
Model | 80PU22.2-51 |
Cấu tạo | Thân inox-cánh xoáy |
Công suất | 2.2 KW/ 380V |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |