Kiểu cánh Cánh cắt
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,4kW- 15kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Model    40PU2.25S-53
Cấu tạo  Thân inox-cánh xoáy
Công suất    250 W/  220V
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh hở
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  0.25-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang-cánh gang
Công suất  1.5-2.2kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,25kW- 75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh xoáy
Cấu tạo Thân inox, chống ăn mòn
Công suất  0,25kW-3,7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,75kW- 11kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,25kW- 3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản
 

Kiểu cánh cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang-cánh gang
Công suất  0.25-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang-cánh PPO
Công suất  0.4-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh Cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang-cánh PPO
Công suất  0.4 kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân nhựa, 220V
Công suất  0.1 kW=100W
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

You cannot copy content of this page