Kiểu cánh | Cánh kín |
Cấu tạo | Thân gang- cấp khí |
Công suất | 0.75kW - 75 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | Cánh kín |
Cấu tạo | Thân gang- cấp khí |
Công suất | 0.75kW - 37 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | Cánh kín |
Cấu tạo | Thân gang, thổi khí |
Công suất | 0.75 - 37 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | Cánh kín |
Cấu tạo | Thân gang- cấp khí |
Công suất | 0.75kW - 3 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | Cánh kín |
Cấu tạo | Thân gang- cấp khí |
Công suất | 0.75kW - 55 kW |
CO.CQ.PK.TK | Đài Loan |
Kiểu phao | Dạng quả |
Cấu tạo | nhựa PVC |
Dây cáp | 3-6-10 mét |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu quả | 1 quả |
Cấu tạo | Bằng nhựa |
kiểu phao | Kiểu mở, nhiệt độ cao |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |