Thông số kỹ thuật Bơm chìm nước thải Tsurumi 100B47.5
- Model: 100B47.5-56
- Công suất: 7.5Kw/ 380V
- Qmax = 2.26m3/min
- Hmax = 29.7m
- Họng xả: 100mm
- Kích thước DxRxC: 454x410x929mm
- Trọng lượng (trừ dây cáp): 169kg
- Nhiệt độ chất lỏng: 0- 40°C
- Vật rắn cho phép đi qua: 40x61mm
- Vật liệu: Thân, cánh bằng gang
- Có bộ phận nâng dầu (Oil Lifter): giúp trục động cơ được bôi trơn liên tục, nâng cao tuổi thọ cho máy bơm. (Sáng chế độc quyền của Tsurumi)
- Kèm cáp tiêu chuẩn: 8m
- Nhà sản xuất: Tsurumi – Japan
Ứng dụng thực tế Bơm chìm nước thải Tsurumi 100B47.5
Bơm Tsurumi 100B47.5 là một loại bơm chìm được sản xuất bởi Tsurumi, một công ty nổi tiếng trong ngành công nghiệp bơm. Ứng dụng thực tế của loại bơm này rất đa dạng, chủ yếu trong các lĩnh vực cần bơm nước hoặc các chất lỏng khác. Một số ứng dụng thực tế phổ biến của bơm Tsurumi 100B47.5 bao gồm:
Hệ thống thoát nước:
Bơm này rất hữu ích trong việc thoát nước mưa hoặc nước thải từ các khu vực thấp, hầm mỏ, công trình xây dựng, hoặc các tòa nhà bị ngập lụt.
Nó có thể bơm nước từ các khu vực ngập lụt, giúp giảm thiểu thiệt hại trong các trường hợp mưa lớn hoặc bão.
Xử lý nước thải:
Bơm Tsurumi 100B47.5 được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải, giúp bơm nước thải từ các khu vực chứa nước thải lên hệ thống xử lý.
Bơm này có khả năng xử lý nước thải với các chất bẩn và các tạp chất khác, giúp duy trì hoạt động của các nhà máy xử lý nước.
Ứng dụng trong xây dựng:
Trong các công trình xây dựng, bơm này được sử dụng để bơm nước ra khỏi các khu vực thi công khi có mưa hoặc sự cố ngập nước trong quá trình thi công.
Nó giúp bảo vệ công trình khỏi việc ngập úng và đảm bảo tiến độ thi công.
Ứng dụng trong khai thác mỏ:
Bơm Tsurumi 100B47.5 còn được sử dụng trong các mỏ khai thác, nơi cần bơm nước từ các khu vực khai thác hoặc các khu vực lắng đọng.
Chúng có thể bơm nước từ các giếng khai thác, khu vực mỏ hầm lò, giúp kiểm soát mức nước trong khu vực mỏ.
Ứng dụng trong các hệ thống thủy lợi:
Bơm này còn được sử dụng trong các hệ thống thủy lợi để bơm nước từ sông, hồ, hoặc các nguồn cung cấp nước khác đến các khu vực trồng trọt hoặc sử dụng nước.
Quá trình bảo dưỡng Bơm chìm nước thải Tsurumi 100B47.5
Chu kỳ bảo dưỡng của bơm chìm Tsurumi 100B47.5 (hay còn gọi là bơm chìm dòng 100B) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như môi trường hoạt động, tần suất sử dụng và điều kiện vận hành. Tuy nhiên, dưới đây là một số bước bảo dưỡng cơ bản mà bạn có thể tham khảo để duy trì bơm hoạt động hiệu quả:
1. Kiểm tra và thay dầu hộp số
Mục đích: Dầu hộp số giúp bôi trơn các bộ phận bên trong bơm, ngăn chặn ma sát và mài mòn. Việc thay dầu định kỳ giúp bảo vệ bơm và gia tăng tuổi thọ của thiết bị.
Lịch bảo dưỡng: Mỗi 2000 giờ hoạt động hoặc mỗi năm một lần, tùy theo điều kiện sử dụng.
2. Kiểm tra các bộ phận điện
Mục đích: Đảm bảo rằng hệ thống điện (motor và các bộ phận liên quan) hoạt động bình thường. Kiểm tra các mối nối, dây cáp, và các bộ phận điện tử như cảm biến nhiệt độ, cảm biến lưu lượng.
Lịch bảo dưỡng: Kiểm tra mỗi 6 tháng hoặc sau 1000 giờ sử dụng.
3. Kiểm tra và làm sạch cánh quạt
Mục đích: Đảm bảo cánh quạt không bị tắc nghẽn hoặc mài mòn. Cánh quạt bị bẩn hoặc hỏng sẽ làm giảm hiệu suất của bơm.
Lịch bảo dưỡng: Kiểm tra mỗi 6 tháng hoặc khi có dấu hiệu bơm hoạt động kém.
4. Kiểm tra hệ thống làm mát của motor
Mục đích: Kiểm tra bộ phận làm mát của động cơ để đảm bảo không có vật cản nào làm giảm hiệu quả làm mát, ví dụ như bụi bẩn hay rác trong các khe thông gió.
Lịch bảo dưỡng: Kiểm tra mỗi 6 tháng.
5. Kiểm tra và làm sạch bộ lọc
Mục đích: Bộ lọc giúp ngăn cản bụi bẩn và các vật cản khác vào bơm. Khi bộ lọc bị tắc, bơm sẽ hoạt động kém hiệu quả hoặc có thể hư hỏng.
Lịch bảo dưỡng: Làm sạch bộ lọc mỗi 3 tháng hoặc tùy theo môi trường sử dụng.
6. Kiểm tra van xả và các đường ống
Mục đích: Đảm bảo van xả và các đường ống không bị tắc nghẽn hoặc rò rỉ. Điều này giúp bơm vận hành hiệu quả và tránh các sự cố không mong muốn.
Lịch bảo dưỡng: Kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng.
7. Kiểm tra các vòng bi và bạc đạn
Mục đích: Các vòng bi và bạc đạn giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động. Kiểm tra và thay thế khi có dấu hiệu mài mòn hoặc kêu cót két.
Lịch bảo dưỡng: Kiểm tra mỗi 1000 giờ hoạt động hoặc khi có dấu hiệu bất thường.
8. Kiểm tra và thay thế phớt cơ khí
Mục đích: Phớt cơ khí có vai trò ngăn nước và chất lỏng lọt vào phần động cơ của bơm. Nếu phớt bị hư hỏng, nước sẽ xâm nhập vào, gây hư hỏng cho motor.
Lịch bảo dưỡng: Thay phớt cơ khí khi có dấu hiệu rò rỉ hoặc sau 2000 giờ sử dụng.
9. Kiểm tra tổng thể và vận hành thử
Mục đích: Kiểm tra tất cả các bộ phận của bơm để đảm bảo rằng bơm vẫn hoạt động ổn định. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy bơm hoạt động không bình thường, cần thực hiện bảo dưỡng kịp thời.
Lịch bảo dưỡng: Thực hiện kiểm tra tổng thể mỗi năm hoặc sau 2000 giờ hoạt động.