Thông số bơm nước biển Tsurumi 40TM2.25
Mô tả và so sánh bơm chìm Tsurumi 40TM2.25 và 40PU2.25 | ||
Thông số | 40TM2.25 | 40PU2.25-53 |
Model nhà máy Tsurumi | 40TM2.25 | 40PU2.25-53 |
Lưu lượng max | 0.24 m3/min | 0.21 m3/min |
Cột áp max | 8.9 m | 6.6 m |
Họng xả | DN 40 | DN 40 |
Công suất | 0.25 kW | 0.25 kW |
Tích hợp bộ phận nâng dầu Tsurumi | có | có |
Có cảm biến nhiệt | Có | Có |
Thân bơm | Thân inox Titanium | Thân inox 304 |
Cánh bơm | Cánh PVC | Cánh PVC |
Nhà sản xuất | Tsurumi Nhật | Tsurumi Nhật |
Sự khác biệt :Hai sản phẩm bơm Tsurumi 40TM2.25 và 40PU2.25 đều là máy bơm chìm Tsurumi nhật bản. Hai sản phẩm là dòng máy bơm chìm công nhỏ. công suất 0.25kW/ 380V.
TSURUMI 40TM2.25 là dòng bơm chìm nước thải có lưu lượng 14 m3/h. H= 8.9 m. Nó có công suất nhỏ 0.25 kW. Thân và cánh máy bơm được tích hợp Titanium chống ăn mòn nước biển cao cấp. Còn Tsurumi 40PU2.25 là bơm chìm có công suất là 0.25 kW. Nó chuyên bơm cho bể xử lý nước thải quy mô vừa và nhỏ. Tsurumi 40PU2.25 có cấu tạo thân và cánh bơm inox 304+ nhưa PVC cao cấp. Nhìn chung 2 sản phẩm này đều thuộc dòng bơm bùn hố móng công trình Nó là sản phẩm ưu việt cho ngành bơm chìm nước thải môi trường. Nó là sự lựa chọn phù hợp mỗi dự án. Lưu Ý: bơm bùn cánh khuấy không bơm được rác thải kích thước lớn |
Cấu tạo Bơm chìm nước biển Tsurumi 40TM2.25S
Dòng Tsurumi TM là máy bơm di động titan chìm được thiết kế để xử lý nước biển.
Nó được làm bằng titan và nhựa.
Vì titan có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với nước biển.
Nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau khi sử dụng nước biển.
Parafin lỏng được sử dụng cho dầu bôi trơn, làm cho nó trở nên lý tưởng cho nuôi trồng thủy sản nước mặn.
Bơm cho nước biển, nước lợ vào khu công nghiệp, cảng cá.
Sản phẩm TM có công suất từ 0.25kW-3.7kW
Discharge Bore (mm) |
Model | Motor Output (kW) |
Phase | Starting Method |
Solids Passage (mm) |
---|---|---|---|---|---|
40 | 40TM2.25S | 0.25 | Single | Capacitor Run | 10 |
40 | 40TM2.25 | 0.25 | Three | D.O.L. | 10 |
50 | 50TM2.4S | 0.4 | Single | Capacitor Run | 10 |
50 | 50TM2.4 | 0.4 | Three | D.O.L. | 10 |
50 | 50TM2.75S | 0.75 | Single | Capacitor Run | 10 |
50 | 50TM2.75 | 0.75 | Three | D.O.L. | 10 |
50 | 50TM21.5 | 1.5 | Three | D.O.L. | 20 |
80 | 80TM22.2 | 2.2 | Three | D.O.L. | 20 |
80 | 80TM23.7 | 3.7 | Three | D.O.L. | 20 |
Be the first to review “Bơm nước biển Tsurumi 40TM2.25”