Kiểu cánh | Cánh bán hở |
Cấu tạo | Thân gang, cánh hở |
Công suất | 0.75kW-5.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân inox- chịu ăn mòn cao |
Công suất | 22-110 kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
2 Kiểu cánh | Cánh bán hở-cánh khuấy |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 55-75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
2 Kiểu cánh | Cánh bán hở-cánh khuấy |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 2.2-11kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
2 Kiểu cánh | Cánh bán hở-cánh khuấy |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 5.5-37kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
2 Kiểu cánh | Cánh bán hở-cánh khuấy |
Cấu tạo | Thân gang, cánh gang |
Công suất | 55-75kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |
Kiểu cánh | cánh hở |
Cấu tạo | Thân inox- chịu ăn mòn cao |
Công suất | 0.4-1.5kW |
CO.CQ.PK.TK | Nhật bản |