Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang, cánh hở
Công suất  1,5kW-22kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang, cánh hở
Công suất  0.75kW-5.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  1.5-22kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  22-110 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang, cánh hở
Công suất  3kW-110kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  55-75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  4-18kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  2-3kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  2-3kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  2.2-11kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  5.5-37kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  55-75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

2 Kiểu cánh Cánh bán hở-cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  0.55kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  0.4-1.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh hở
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  0.25-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,25kW- 75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang, cánh gang
Công suất  22-110kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh cắt
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,4kW- 15kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,25kW- 3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản
 

Kiểu cánh cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang-cánh gang
Công suất  0.25-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh bán hở
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,75kW- 11kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  0.4-11kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh xoáy
Cấu tạo Thân inox- cánh nhựa tổng hợp
Công suất  0.25-3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh xoáy
Cấu tạo Thân inox, chống ăn mòn
Công suất  0,25kW-3,7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh xoáy, có chặn rác
Cấu tạo Thân inox- cánh nhựa tổng hợp
Công suất  0.25-3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh xoáy,
Cấu tạo Thân inox- nằm ngang
Công suất  0.15kW- 0.75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh Xoáy
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  0.25- 3.7kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 1 Cánh hở
Cấu tạo Thân inox- chịu ăn mòn cao
Công suất  0.25-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh Cánh cắt, nghiền rác
Cấu tạo Thân gang
Công suất  1,5kW-22kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân gang, thổi khí
Công suất  0.75 - 37 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân gang- cấp khí
Công suất  0.75kW - 37 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân gang- cấp khí
Công suất  0.75kW - 3 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân gang- cấp khí
Công suất  0.75kW - 75 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân gang- cấp khí
Công suất  0.75kW - 55 kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh Cánh hở
Cấu tạo Thân gang- đơn tia
Công suất  0.75kW-5.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh kín
Cấu tạo Thân gang- đa tia
Công suất  0.75 - 40 kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh Cánh khuấy
Cấu tạo Thân gang
Công suất  0,25kW- 7.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh 3 quả phao+ động cơ
Cấu tạo Thân gang+ phao nhựa
Công suất  0.4-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu dáng dáng tròn
Cấu tạo nhựa tổng hợp
Công suất  9inch, 12 inch
CO.CQ.PK.TK Đức

Kiểu quả 1 quả
Cấu tạo Bằng nhựa
kiểu phao Kiểu mở, nhiệt độ cao
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu phao  Dạng quả
Cấu tạo nhựa PVC
Dây cáp 3-6-10 mét
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu bình Dạng nổi
Cấu tạo Bình nhựa+ động cơ gang
Công suất  0.25-1.5kW
CO.CQ.PK.TK Nhật bản

Kiểu cánh cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang-cánh gang
Công suất  1.5-2.2kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân nhựa-220V
Công suất  0.48-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân nhựa-220V
Công suất  0.48-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang-cánh PPO
Công suất  0.4-0.75kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh Cánh xoáy
Cấu tạo Thân gang-cánh PPO
Công suất  0.4 kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân nhựa, 220V
Công suất  0.1 kW=100W
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu cánh cánh hở
Cấu tạo Thân gang, động cơ phòng nổ
Công suất  0.48-1.5 kW
CO.CQ.PK.TK Đài Loan

Kiểu dáng dáng tròn
Cấu tạo nhựa tổng hợp
Công suất  9inch, 12 inch
CO.CQ.PK.TK Đức